• Biến Tần TOSHIBA VF-S15 series0
  • Biến Tần TOSHIBA VF-S15 series
  • Biến Tần TOSHIBA VF-S15 series
  • Biến Tần TOSHIBA VF-S15 series0
  • Biến Tần TOSHIBA VF-S15 series
  • Biến Tần TOSHIBA VF-S15 series

Biến Tần TOSHIBA VF-S15 series

Liên hệ

Biến tần Toshiba VF-S15 series là dòng sản phẩm đa năng hiệu năng cao khả năng quá tải cho phép đến 150% trong 60s đối với tải nặng, tích hợp sẵn truyền thông Modbus RTU (422/485),... Toshiba VF-S15 là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy công nghiệp.

Nguồn cấp: 1 pha 200 ÷ 240Vac; 3 pha 200 ÷ 240Vac, 380 ÷ 500Vac; 50/60Hz
Điện áp ra: 3 pha, 0 ÷ điện áp đầu vào; 
Tần số 0.1 ÷ 500Hz
Khả năng quá tải: 150% trong 60s và 200% trong 0.5s
Dải công suất: 0.2 ÷ 15kW
Đầu vào analogue: 0-10Vdc; ±10Vdc; (0)4 ÷ 20mA
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP20

 
VFS15 -2022PM 
Series nameInput phase
S:
Single
None:
Three phase
 Input
voltage
class

1: 100V
2: 200V
4: 400V
5: 500 to 600V
6: 600 to 690V
Inverter
Capacity

Operation
panel

P: Yes
B: No
Additional function 1
L, C:
Built-in EMC filter
M:
Built-in standard filter
Additional function 1
None: Standard
E: Enclosure

 

TypeFormInput
phase
Voltage
class
[V]
Capacity
[kW]
W
[mm]
H
[mm]
D
[mm]
W1
[mm]
H1
[mm]
D2
[mm]
H2
[mm]
Thickness of
mounting
holes
[mm]
Weight
[kg]
VFS15S-2002PL-W112400.272130101601317.51320.8
VFS15S-2004PL-W112400.47213012060121.57.51321
VFS15S-2007PL-W112400.757213013560121.57.51321.1
VFS15S-2015PL-W112401.510513015093121.57.51281.6
VFS15S-2022PL-W112402.210513015093121.57.51281.6
VFS15-2004PM-W132400.47213012060121.57.51320.9
VFS15-2007PM-W132400.757213013060121.57.51321
VFS15-2015PM-W132401.510513013093121.57.51381.4
VFS15-2022PM-W132402.210513013093121.57.51381.4
VFS15-2037PM-W1324041401701501261577.51482.2
VFS15-2055PM-W132405.51502201701302107.5121.53.5
VFS15-2075PM-W132407.51502201701302107.5121.53.6
VFS15-2110PM-W13240111803101901602957.52026.8
VFS15-2150PM-W13240151803101901602957.52026.9
VFS15-4004PL1-W135000.410513015093121.57.51281.2
VFS15-4007PL1-W135000.7510513015093121.57.51281.2
VFS15-4015PL1-W135001.510513015093121.57.51281.3
VFS15-4022PL1-W135002.21401701501261577.51482.1
VFS15-4037PL1-W1350041401701501261577.51482.2
VFS15-4055PL-W135005.51502201701302107.5121.53.9
VFS15-4075PL-W135007.51502201701302107.5121.54
VFS15-4110PL-W13500111803101901602957.52026.4
VFS15-4150PL-W13500151803101901602957.52026.5
Dimensions

Các sản phẩm cùng danh mục