1.Hình ảnh máy

2. Thông số kỹ thuật máy

Mức độ tự động hóa

Tự động hóa hoàn toàn

 

Model

RKT2000-FA

Năng suất

2,200-2,500 cassettes/giờ

Điều khiển

PLC

Độ ồn

80 dB

Áp suất khí nén cần dùng

0.5-0.7MPa

Labour Intensity

0

Uncut Sheet Cutting

include

Công suất tiêu thụ điện

4,000W

Yêu cầu nguồn điện

220V/50HZ

Trọng lượng toàn bộ dây chuyên

2200kg

Kích thước dây chuyền

Dài 4.5m * Rộng 2.4m * Cao 2.0m

Lĩnh vực ứng dụng

Dùng cho tất cả các loại bộ Kit test thử nhanh

3. Khâu thứ nhất sản xuất cassette que thử

Hệ thống này gồm các khâu sau đây

  • Nạp Cassette và kiểm tra cassette đủ trọng lượng, kích thước.
  • Phát hiện Cassette lỗi đẩy
  • Đặt Cassette thử đúng vị trí
  • Cắt que thử.
  • Nạp que thử vào Cassette
  • Nạp nắp Cassette
  • Đóng nắp
  • Ép nắp
  • Phân loại và kiểm tra sản phẩm không đạt chất lượng.
  • Bộ phận đóng gói Cassette bằng màng phủ bạc.
  • Niêm phong màng phủ bạc

4. Khâu thứ 2 sản xuất que thử

Hệ thống này gồm các khâu sau đây

  • Máy kiểm tra tấm thử.
  • Máy nạp phôi tấm thử.
  • Máy cắt que thử.
  • Máy kiểm tra que thử.
  • Máy nạp que thử vào đúng vị trí.
  • Máy tải chất hút ẩm.
  • Máy nạp chất hút ẩm.
  • Máy ghép chất hút ẩm và que thử.
  • Máy đóng màng bảo quản.
  • Máy in nhãn mác.
  • Cửa ra thành phẩm.

5. Mẫu cassette

tte

Tự động hóa hoàn toàn

 

Model

RKT2000-FA

Năng suất

2,200-2,500 cassettes/giờ

Điều khiển

PLC

Độ ồn

80 dB

Áp suất khí nén cần dùng

0.5-0.7MPa

Labour Intensity

0

Uncut Sheet Cutting

include

Công suất tiêu thụ điện

4,000W

Yêu cầu nguồn điện

220V/50HZ

Trọng lượng toàn bộ dây chuyên

2200kg

Kích thước dây chuyền

Dài 4.5m * Rộng 2.4m * Cao 2.0m

Lĩnh vực ứng dụng

Dùng cho tất cả các loại bộ Kit test thử nhanh

Các sản phẩm cùng danh mục