Thông tin sản phẩm :
Máy cắt laser công suất cao được các nước tiên tiến, phát triển trên thế giới ưu tiên lựa chọn, đem lại sự an toàn cũng như an tâm khi vận hành đặc biệt là việc hiệu quả đầu tư công nghệ đến sản xuất đáp ứng quá trình tự động hóa, tăng năng xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm vượt trội :
1. Chắc chắn bền bỉ
Nguồn cắt Laser fiber đảm bảo độ ổn định bền bỉ tuổi thọ hoạt động của bơm DIODE lên đến 100.000 giờ, không cần phải bảo trì bảo dưỡng nguồn.
Khung bệ chuyên dụng đảm bảo độ vững chắc, đáp ứng yêu cầu về tốc độ cắt, gia tốc tạo ra sản phẩm cắt đẹp và chính xác, đặc biệt với một số cải thiện như : rãnh thoát và thu hồi dầu bôi trơn, kết cấu chân máy, bệ bảo vệ tia cắt cho dầm,... rất hữu ích cho người xử dụng.
Khung dầm bền bỉ , hai bàn chuyển đổi kết cấu chắc chắn .
2. Dễ sử dụng
Hệ điều khiển CNC Cypcut với sự hướng đến mở hoàn toàn, thao tác tiện lợi, đơn giản và tối ưu đây được coi là hệ điều khiển tin dùng và hiệu quả nhất trong công nghệ laser hiện nay.
Giao diện dễ dàng sử dụng
3. Tiết kiệm hiệu quả
Chi phí vận hành thấp: tiết kiệm năng lượng trong quá trình làm việc.
Tiêu thụ điện năng thấp: bảo vệ môi trường, tiêu thụ điện năng thấp chỉ 20-30% so với máy cắt laser CO2 truyền thống.
Chi phí bảo trì thấp: không có ống kính phản chiếu, không cần điều chỉnh đường laser, bảo trì miễn phí.
Tốc độ cao: có thể cắt được trên nhiều bề mặt, tốc độ cắt có thể chạm tới hàng chục mét trên phút.
Chất lượng cao: vết cắt đẹp, bề mặt mịn, và ít bị biến dạng.
Hiệu quả cao: phần mềm có các chức năng tiện lợi và linh hoạt, có thể thiết kế cắt nhiều hình dáng và kí tự dễ dàng.
Độ chính xác cao: cấu trúc truyền động có độ chính xác cao, động cơ được nhập khẩu, độ chính xác vị trí ±0.03mm.
MODEL | BC3015A | BC4015A | BC6015A | BC4020A | BC6020A | BC8020A |
Công suất nguồn Laser | 1000W-4000W | |||||
Khổ cắt hữu ích | 3000x1500mm | 4000x1500mm | 6000x1500mm | 4000x2000mm | 6000x2000mm | 8000x2000mm |
Hành trình trục Z | 250mm | 250mm | 250mm | 250mm | 250mm | 250mm |
Tốc độ di chuyển lớn nhất trục X/Y | 120m/phút | 120m/phút | 120m/phút | 120m/phút | 120m/phút | 120m/phút |
Gia tốc | 1.2G | 1.2G | 1.2G | 1.2G | 1.2G | 1.2G |
Khe hở về cắt nhỏ nhất | ≤ 0.1mm | ≤ 0.1mm | ≤ 0.1mm | ≤ 0.1mm | ≤ 0.1mm | ≤ 0.1mm |
Độ chính xác vị trí | ±0.03mm | ±0.03mm | ±0.03mm | ±0.03mm | ±0.03mm | ±0.03mm |
Độ chính xác lặp lại | ±0.01mm | ±0.01mm | ±0.01mm | ±0.01mm | ±0.01mm | ±0.01mm |
Độ dày vật liệu cắt | 0.2-25mm | |||||
Điện áp làm việc | 380V,50/60Hz | 380V,50/60Hz | 380V,50/60Hz | 380V,50/60Hz | 380V,50/60Hz | 380V,50/60Hz |
Nhiệt độ | 5°C-45°C | 5°C-45°C | 5°C-45°C | 5°C-45°C | 5°C-45°C | 5°C-45°C |
Cấp bảo vệ IP | IP54 | IP54 | IP54 | IP54 | IP54 | IP54 |
Drive model | Động cơ servo nhập khẩu |