Thông tin sản phẩm
Hệ điều khiển thông minh, thân thiện, độ chính xác cao. Kết cấu khung máy khỏe, bền bỉ trong quá trình sử dụng
Thiết bị phun | Bộ phận kẹp |
| · Cơ chế khoá kìm bằng trục khuỷu kép được tối ưu hoá 5 điểm · 4 đoạn mở khuôn, 4 đoạn đóng khuôn, áp lực, tốc độ có thế tuỳ chỉnh. · 3.Bản kìm được tính toán thiết kế tối ưu bằng phần mềm chuyên dụng, sử dụng kết cấu và vật liệu có độ chịu lực cao · Bảo hiểm liên kết 2 tầng điện, thủy lực, và thủy lực kèm theo tín hiệu phản hồi an toàn · Mô tơ thuỷ lực truyền động bánh răng điều khuôn · Hệ thống bôi trơn mỡ tập trung ,bôi trơn áp suất cao cho bộ phận kềm · thớt động chịu lực tải nghiêng, giảm sự biến dạng của láp · Tín hiệu bôi trơn trục khuỷu được kiểm soát và xử lý tối ưu bởi máy tính · Nhiều phương thức lói, áp lực, tốc độ được cài đặt riêng biệt · Chức năng điều khuôn tự động · lắp 1 cụm trung tử · đầu nối bộ chia nước khuôn 4 ra, 4 vào · Chức năng bảo vệ khuôn áp thấp · Trục láp được xử lí công nghệ đặc biệt, độ bền cao · Đóng mở khuôn, lói được điều khiển bằng thước vị trí · lắp đặt thiết bị giảm tốc đóng mở khuôn · cố định lói bằng bạc lá ( chống rung ) |
Thiết bị thủy lực | Thiết bị điện |
■ Hệ thống điều khiển công suất động cơ servo hiệu suất cao ■ Chức năng bảo vệ khuôn áp thấp ■ Hệ thống điều khiển thuỷ lực tiếng ồn thấp ■ Trang bị đóng khuôn nhanh sai lệch thấp ■ Kiểm tra nhiệt độ dầu, Nếu nhiệt độ dầu quá cao sẽ dừng máy ■ Sử dụng thiệt bị lọc tinh, giữ cho dầu luôn sạch, kéo dài tuổi thọ. ■ Sử dụng kết hợp tối ưu các bộ phận thuỷ lực hiệu suất cao của các thương hiệu lớn ■ Sử dụng kỹ thuật van tỉ lệ và van điện dầu, giúp cho tốc độ phản ứng của hệ thống thuỷ lực càng cao, nâng cao độ chính xác của điều khiển và độ tin cậy của máy. ■ Thiết bị lọc dầu có thể tháo rời, giúp cho việc vệ sinh dễ dàng, nhanh gọn. | ■ Cài đặt thông số công nghệ ■ Đầu kết nối chức năng Robot tích hợp ■ Khóa bảo vệ thông số dữ liệu ■ PID Phương thức tăng nhiệt cho nòng cảo, tự hiệu chỉnh nhiệt độ thực tế nòng cảo ■ Trang bị cảnh báo hệ thống nhiệt độ dầu ■ Bộ nhớ thông số ép nhựa trong CPU ■ Hệ thống cảm biến chính xác cao, dùng cho thớt động, lói, giám sát vị trí phun thực tế ■ Dây điện ngoại vi dùng ống Moore, để bảo vệ dây điện, kéo dài tuổi thọ. ■ Bộ điều khiển chuyên dụng T6F3 của Haitian, màn hình màu 8inch ■ Khi máy bị lỗi hoặc vận hành không đúng cách, máy có thể tự động chẩn đoán lỗi, hiển thị và báo nguyên nhân gây ra xử cố ■ 2 cụm jack cắm ổ cắm bên ngoài (380v, 1 con 32A, 1 con 16A) ■ Nút dừng khẩn cấp ở cửa trước và sau ■ Giám sát thời gian thực và hiển thị trạng thái hoạt động của từng động tác ■ Thiết bị bảo vệ an toàn động cơ ■ Chức năng kiểm tra hệ thống phần cứng I/O ■ Công tắc cảm biến xuống liệu |
Thông số kỹ thuật | |||
No. | Item | Spec. |
|
Bộ phận ép phun | |||
1 | Đường kính trục vít | 40mm. | |
2 | Tỷ số truyền trục vít | 22.5 | |
3 | Thể tích phun | 253 cm3. | |
4 | Khối lượng nhả | 230 g | |
5 | Tốc độ rút | 110g/s | |
6 | Áp suất rút | 214Mpa | |
7 | Công suất nhả nhựa | 13.9 g/s | |
8 | Tốc độ vít xoắn | 0- 195 vòng/phút | |
Cữ Ép | |||
1 | Lực ép kẹp cữ | 1600 KN | |
2 | Hành trình cữ | 420 mm | |
3 | Khoảng cách giữa các thanh trượt | 455 x 455 mm | |
4 | Kích thước khuôn lớn nhất | 500 mm | |
5 | Kích thước khuôn nhỏ nhất | 180 mm | |
6 | Lực nhả | 33 KN | |
Thông số thiết bị khác | |||
1 | Áp suất bơm | 16 Mpa | |
2 | Công suất bơm | 15kw | |
3 | Công suất bộ phận gia nhiệt | 11.55kw | |
4 | Kích thước máy | 5170*1330*2050 mm | |
5 | Trọng lượng máy | 4900 kg |
THÔNG SỐ LINH KIỆN
BC-EN1600M | |||
| STT | Hạng mục | Nhãn hiệu |
Linh kiện chính | 1 | Bơm dầu | SUMITOMO |
2 | Động cơ | HAITIAN | |
3 | Động cơ thổi nhưa | STF | |
4 | Động cơ ép cữ | STF | |
5 | Van hồi | HAITIAN | |
6 | Bơm van thủy lực | REXROTH | |
7 | Van an toàn thủy lực | HAITIAN | |
8 | Van kẹp khuôn | REXROTH | |
9 | Van visai biến thiên | REXROTH | |
10 | Van hãm | REXROTH | |
11 | Van hồi nhả | REXROTH | |
12 | Van di chuyển hồi nhả | REXROTH | |
13 | Van lõi | REXROTH | |
14 | Van phun | HAITIAN | |
15 | Van hiệu chỉnh khuôn | HAITIAN | |
16 | Van chèn | HAITIAN | |
17 | Bàn ép | TECSIS | |
18 | Hệ điều khiển | Techmation-THCH2 | |
19 | Bộ phận hãm | FUJI | |
20 | Contactor | FUJI | |
21 | Cầu dao ngắt | ZHENGTAI | |
22 | Công tắc hành trình | OMRON | |
23 | Đầu dò | NOVO | |
24 | Servo điều khiển | TECHMATION | |
25 | Lọc khí | PARKER/NOK/TRELLEBORG | |
26 | Ống áp lực cao | MANULI/SEMPERIT/EATON |